THIẾT KẾ NHỎ GỌN VÀ CƠ ĐỘNG
Bộ đàm Motorola VZ-20 / Vz-28 được thiết kế nhẹ và rắn chắc nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất và cự ly, đáp ứng yêu cầu công việc của bạn.
MÁY SỬ DỤNG PIN LI-ION DUNG LƯỢNG CAO
Máy sử dụng pin dung lượng cao Li-ion 1800 mah, kéo dài thời gian hoạt động từ 13 - 15 giờ làm việc.
CÁC TÍNH NĂNG AN TOÀN
Như các máy bộ đàm cầm tay của Motorola khác, VZ-20 / VZ-28 có cả tính năng Báo Khẩn Cấp (Emergency) thông qua một nút bấm cảnh báo khi có sự cố.
NHIỀU TÙY CHỌN QUÉT HƠN
Máy VZ-20 có 2 chế độ quét kênh thường và quét ưu tiên để thuận tiện cho việc quản lý kênh và liên lạc.
TÍNH NĂNG KHÁC
- Dung lượng 16 kênh
- 2 phím lập trình được
- Lựa chọn chế độ tiết kiệm pin
- Mã hóa/giải mã 2-Tone
- Mã hóa/giải mã CTCSS / DCS
- Sao chép thông số cài đặt trực tiếp giữa các máy
General Specification |
VHF |
UHF |
Frequency Range | 136 - 174 MHz | 403 - 470 MHz 350 - 390 MHz |
Number of Channels | 16/128 channels | |
Power Supply Voltage | 7.4 V nominal | |
Channel Spacing | 25 / 12.5 kHz | |
Battery Life (5-5-90 duty w/battery saver) 1800mAh Li Ion Battery 1800 mAh Li-Ion Battery |
13 hours (VZ-20) / 11 hours (VZ-28) |
|
IP Rating | IP 54 | |
Operating Temperature Range | -13º F to +140º F (-25º C to +60º C) | |
Dimension (H x W x D) | 4.3 x 2.3 x 1.4 in (109 x 60 x 37 mm) with 1800 mAh Battery | |
Weight (Approx.) | 270 g w/FNB-Z182Li Battery |
Receiver Specification |
VHF |
UHF |
Sensitivity | Analog 12 dB SINAD: 0.20 μV | |
Adjacent Channel Selectivity | 65 dB / 60 dB | |
Intermodulation | 60 dB / 55 dB | |
Spurious and Image Rejection | 70 dB | |
Audio Output | 1 W @ 16 Ohms (INT) | |
Hum and Noise | 40 dB | |
Conducted Spurious Emission | -57dBm for < 1 GHz -47dBm for > 1 GHz |
Transmitter Specification |
VHF |
UHF |
Output Power | 5 / 1 W | 4 / 1 W |
Modulation Limiting | ± 2.5 kHz | |
Conducted Spurious Emissions | -36dBm for < 1 GHz -30dBm for > 1 GHz |
|
FM Hum & Noise | 45 dB / 40 dB | |
Audio Distortion | < 3 % | |
Frequency Stability |